Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thị phi

Academic
Friendly

Từ "thị phi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể phân tích:

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thị phi" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, truyền thông hoặc trong các câu chuyện liên quan đến đời sống hàng ngày, nơi mọi người thường bàn tán về nhau.
  • dụ nâng cao: "Truyền thông hiện nay thường xuyên đưa tin về những vấn đề thị phi trong giới nghệ sĩ, làm cho cuộc sống của họ trở nên căng thẳng hơn."
Biến thể từ liên quan:
  • "Thị phi" có thể liên quan đến các từ như "tin đồn", "lời bàn tán", "điều tiếng". Những từ này đều ý nghĩa gần giống với việc nói về những điều không rõ ràng hoặc bị phê phán.
  • Từ đồng nghĩa có thể kể đến "nói xấu", "đàm tiếu".
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Thị phi" khác với "đúng sai". "Đúng sai" chỉ đơn thuần việc phân tích một vấn đề phải đúng hay không, trong khi "thị phi" thường liên quan đến những yếu tố xã hội, như sự bàn tán của mọi người.
  • "Thị phi" cũng khác với "tai tiếng", trong khi "tai tiếng" thường chỉ những điều tiếng xấu đã được lan truyền rộng rãi, thì "thị phi" có thể những lời bàn tán chưa chắc chắn.
  1. 1.t. Phải trái: Chưa biết thị phi ra sao. 2. d. Lời bàn tán chê bai.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thị phi"